|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà choé
| [chà choé] | | | Strident gibber; quarrel, argue | | | bầy khỉ cắn nhau chà choé | | the band of apes quarrelled in a strident gibber | | | đánh nhau, cãi nhau chà choé suốt ngà y | | to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day |
Strident gibber bầy khỉ cắn nhau chà choé the band of apes quarrelled in a strident gibber đánh nhau, cãi nhau chà choé suốt ngà y to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day
|
|
|
|